🔍
Search:
SINH VẬT THỂ
🌟
SINH VẬT THỂ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
동물이나 식물처럼 살아 있는 물체.
1
SINH VẬT THỂ:
Vật thể sống ví dụ như động vật, thực vật.
🌟
SINH VẬT THỂ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
생물체가 섭취한 영양물을 몸 안에서 분해하고 합성하여 몸에 필요한 물질이나 에너지를 만들고 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내는 작용.
1.
SỰ THAY CÁI MỚI ĐỔI CÁI CŨ, SỰ HẤP THỤ CÁI MỚI THẢI CÁI CŨ.:
Việc sinh vật thể phân giải và tổng hợp chất dinh dưỡng hấp thụ trong cơ thể, tạo nên năng lượng hoặc vật chất cần thiết cho cơ thẻ, thải ra ngoài cơ thể những vật chất không cần thiết.
-
☆
Danh từ
-
1.
생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내는 일.
1.
SỰ BÀI TIẾT:
Việc sinh vật thể thải ra ngoài chất dư thừa phát sinh sau khi hấp thụ chất dinh dưỡng.
-
Danh từ
-
1.
생물체의 구조나 생명 현상 등을 화학적으로 연구하는 학문.
1.
SINH HOÁ HỌC:
Ngành học nghiên cứu mang tính hoá học về cấu trúc hay hiện tượng đời sống của sinh vật thể.